piéger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pje.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]piéger ngoại động từ /pje.ʒe/
- (Đánh) Bẫy.
- Piéger des souris — bẫy chuột
- Đặt mìn ngầm (ở nơi nào).
- Gài ngòi bẫy (vào mìn..., để hễ đụng vào là nổ ngay).
Tham khảo
[sửa]- "piéger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)