piétonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pje.tɔ.nje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piétonnier /pje.tɔ.nje/ |
piétonnières /pje.tɔ.njɛʁ/ |
Giống cái | piétonnière /pje.tɔ.njɛʁ/ |
piétonnières /pje.tɔ.njɛʁ/ |
piétonnier /pje.tɔ.nje/
Tham khảo
[sửa]- "piétonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)