Bước tới nội dung

piaillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực piaillarde
/pja.jaʁd/
piaillards
/pja.jaʁ/
Giống cái piaillarde
/pja.jaʁd/
piaillards
/pja.jaʁ/

piaillard

  1. (Thân mật) Kêu eo éo.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piaillarde
/pja.jaʁd/
piaillards
/pja.jaʁ/

piaillard

  1. (Thân mật) Người kêu eo éo.

Tham khảo

[sửa]