Bước tới nội dung

piailleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực piailleuse
/pja.jøz/
piailleurs
/pja.jœʁ/
Giống cái piailleuse
/pja.jøz/
piailleurs
/pja.jœʁ/

piailleur

  1. (Thân mật) Kêu eo éo.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piailleuse
/pja.jøz/
piailleurs
/pja.jœʁ/

piailleur

  1. (Thân mật) Người kêu eo éo.

Tham khảo

[sửa]