piailleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piailleuse /pja.jøz/ |
piailleurs /pja.jœʁ/ |
Giống cái | piailleuse /pja.jøz/ |
piailleurs /pja.jœʁ/ |
piailleur
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
piailleuse /pja.jøz/ |
piailleurs /pja.jœʁ/ |
piailleur gđ
Tham khảo
[sửa]- "piailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)