pichet
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.ʃɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pichet /pi.ʃɛ/ |
pichets /pi.ʃɛ/ |
pichet gđ /pi.ʃɛ/
- Bình xách nhỏ.
- Pichet d’étain — bình xách nhỏ bằng thiếc
- Boire un pichet de vin — uống một bình xách nhỏ rượu nho
Tham khảo[sửa]
- "pichet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)