pico

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

pico

Danh từ[sửa]

pico

  1. Tiền tố để chỉ 10 - 12, viết tắt là p.

Tham khảo[sửa]