pictographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡræ.f.ɪk/

Tính từ[sửa]

pictographic /.ˌɡræ.f.ɪk/

  1. (Thuộc) Lối chữ hình vẽ.

Tham khảo[sửa]