piddling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪ.dᵊ.liɳ/
Tính từ
[sửa]piddling /ˈpɪ.dᵊ.liɳ/
- Tầm thường, không quan trọng; nhỏ.
Tham khảo
[sửa]- "piddling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
piddling /ˈpɪ.dᵊ.liɳ/