piercingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪr.siɳ.li/
Phó từ
[sửa]piercingly /ˈpɪr.siɳ.li/
- Nhọn, sắc (dụng cụ nhọn).
- The thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương... ); sâu sắc (cách nhận định).
Tham khảo
[sửa]- "piercingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)