piercingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪr.siɳ.li/

Phó từ[sửa]

piercingly /ˈpɪr.siɳ.li/

  1. Nhọn, sắc (dụng cụ nhọn).
  2. The thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương... ); sâu sắc (cách nhận định).

Tham khảo[sửa]