pieu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pieu
/pjø/
pieu
/pjø/

pieu /pjø/

  1. Cọc.
    Enfoncer des pieux — đóng cọc
    se tenir droit comme un pieu — (thân mật) đứng cứng đờ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pieu
/pjø/
pieu
/pjø/

pieu /pjø/

  1. (Thông tục) Giường.
    Se mettre au pieu — lên giường đi kềnh

Tham khảo[sửa]