Bước tới nội dung

piezometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpi.ə.ˈzɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

piezometer /ˌpi.ə.ˈzɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo áp suất.

Tham khảo

[sửa]