piezometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpi.ə.ˈzɑː.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]piezometer /ˌpi.ə.ˈzɑː.mə.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "piezometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
piezometer /ˌpi.ə.ˈzɑː.mə.tɜː/