pigeon-toed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.dʒən.ˌtoʊd/

Tính từ[sửa]

pigeon-toed /ˈpɪ.dʒən.ˌtoʊd/

  1. ngón chân quặp vào (như chân bồ câu).

Tham khảo[sửa]