Bước tới nội dung

pilewort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.əl.ˌwɜːt/

Danh từ

[sửa]

pilewort /ˈpɑɪ.əl.ˌwɜːt/

  1. (Thực vật học) Cây bạch khuất.

Tham khảo

[sửa]