pimenter
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pi.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
pimenter ngoại động từ /pi.mɑ̃.te/
- Tra ớt.
- Pimenter une sauce — tra ớt vào nước xốt
- (Nghĩa bóng) Thêm mắm thêm muối.
- Pimenter un récit — thêm mắm thêm muối vào một câu chuyện kể
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pimenter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)