pimenter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.mɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
pimenter ngoại động từ /pi.mɑ̃.te/
- Tra ớt.
- Pimenter une sauce — tra ớt vào nước xốt
- (Nghĩa bóng) Thêm mắm thêm muối.
- Pimenter un récit — thêm mắm thêm muối vào một câu chuyện kể
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)