Bước tới nội dung

pimenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pi.mɑ̃.te/

Ngoại động từ

pimenter ngoại động từ /pi.mɑ̃.te/

  1. Tra ớt.
    Pimenter une sauce — tra ớt vào nước xốt
  2. (Nghĩa bóng) Thêm mắm thêm muối.
    Pimenter un récit — thêm mắm thêm muối vào một câu chuyện kể

Trái nghĩa

Tham khảo