affadir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fa.diʁ/
Ngoại động từ
[sửa]affadir ngoại động từ /a.fa.diʁ/
- Làm nhạt vị đi (nước xốt... ).
- Làm nhạt nhẽo đi.
- Affadir une épigramme — làm cho bài thơ trào phúng nhạt nhẽo đi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho chán ngán.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "affadir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)