Bước tới nội dung

affadir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fa.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

affadir ngoại động từ /a.fa.diʁ/

  1. Làm nhạt vị đi (nước xốt... ).
  2. Làm nhạt nhẽo đi.
    Affadir une épigramme — làm cho bài thơ trào phúng nhạt nhẽo đi
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho chán ngán.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]