Bước tới nội dung

pin-table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪn.ˌteɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

pin-table /ˈpɪn.ˌteɪ.bəl/

  1. Bàn để chơi trò bắn đạn.

Tham khảo

[sửa]