Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
piocheur /pjɔ.ʃœʁ/
|
piocheur /pjɔ.ʃœʁ/
|
Số nhiều
|
piocheur /pjɔ.ʃœʁ/
|
piocheur /pjɔ.ʃœʁ/
|
piocheur /pjɔ.ʃœʁ/
- Người cuốc.
- (Thân mật) Người cặm cụi làm việc; người học gạo.
Tham khảo[sửa]
-