Bước tới nội dung

pioupiou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pioupiou
/pju.pju/
pioupious
/pju.pju/

pioupiou /pju.pju/

  1. (Thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) Lính trẻ.

Tham khảo

[sửa]