Bước tới nội dung

pipe-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪp.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

pipe-tree /ˈpɑɪp.ˈtri/

  1. Cây tử đinh hương.

Tham khảo

[sửa]