Bước tới nội dung

pipeful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪp.fʊl/

Danh từ

[sửa]

pipeful /ˈpɑɪp.fʊl/

  1. Tẩu (đầy) (thuốc lá).

Tham khảo

[sửa]