Bước tới nội dung

piquantness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpi.kənt.nəs/

Danh từ

[sửa]

piquantness /ˈpi.kənt.nəs/

  1. Xem piquant

Tham khảo

[sửa]