pisciculture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑɪ.sə.ˌkəl.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]pisciculture /ˈpɑɪ.sə.ˌkəl.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "pisciculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.si.kyl.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pisciculture /pi.si.kyl.tyʁ/ |
pisciculture /pi.si.kyl.tyʁ/ |
pisciculture gc /pi.si.kyl.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pisciculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)