pistonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pis.tɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
pistonner ngoại động từ /pis.tɔ.ne/
- (Thân mật) Gửi gắm, che chở.
- Se faire pistonner par un homme influent — nhờ một người có thế lực che chở
- (Nghĩa rộng) Đút lót.
Tham khảo[sửa]
- "pistonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)