pistonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pis.tɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

pistonner ngoại động từ /pis.tɔ.ne/

  1. (Thân mật) Gửi gắm, che chở.
    Se faire pistonner par un homme influent — nhờ một người có thế lực che chở
  2. (Nghĩa rộng) Đút lót.

Tham khảo[sửa]