pistou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pistou
/pis.tu/
pistou
/pis.tu/

pistou /pis.tu/

  1. (Tiếng địa phương) .
  2. Đĩa rau luộc.
    Soupe au pistou; soupe de pistou — súp rau húng

Tham khảo[sửa]