Bước tới nội dung

pit-a-pat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɪt.ɪ.ˈpæt/

Phó từ

[sửa]

pit-a-pat /ˌpɪt.ɪ.ˈpæt/

  1. Lộp độp, lộp cộp; thình thịch.
    rain went pit-a-pat — mưa rơi lộp độp
    heart went pit-a-pat — tim đập thình thịch
    feet went pit-a-pat — chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch

Danh từ

[sửa]

pit-a-pat /ˌpɪt.ɪ.ˈpæt/

  1. Tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch.

Tham khảo

[sửa]