piteousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɪ.ti.əs.nəs/
Danh từ[sửa]
piteousness /ˈpɪ.ti.əs.nəs/
- Tình trạng đáng thương, tình trạng thảm thương.
Tham khảo[sửa]
- "piteousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
piteousness /ˈpɪ.ti.əs.nəs/