pitifulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.tɪ.fəl.nəs/

Danh từ[sửa]

pitifulness /ˈpɪ.tɪ.fəl.nəs/

  1. lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn.
  2. Tình trạng đáng thương hại.
  3. Tình trạng đáng khinh.

Tham khảo[sửa]