Bước tới nội dung

pixilated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pixilated

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hơi gàn, hơi điệu.
  2. (Từ lóng) Say.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)