Bước tới nội dung

placentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌplæ.sᵊn.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

placentation /ˌplæ.sᵊn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Kiểu bám nhau.
  2. Kiểu đính noãn.

Tham khảo

[sửa]