plagiary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪ.dʒi.ˌɛr.i/
Danh từ
[sửa]plagiary /ˈpleɪ.dʒi.ˌɛr.i/
- (Như) Plagiarism.
- (Như) Plagiarist.
Tham khảo
[sửa]- "plagiary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plagiary /ˈpleɪ.dʒi.ˌɛr.i/