Bước tới nội dung

plain-song

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪn.ˈsɔŋ/

Danh từ

[sửa]

plain-song /ˈpleɪn.ˈsɔŋ/

  1. Bài đồng ca (ở nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]