plaindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɛ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

plaindre ngoại động từ /plɛ̃dʁ/

  1. Thương xót, ái ngại, phàn nàn cho.
    Plaindre les malheureux — thương xót những người bất hạnh
    Plaindre le sort de quelqu'un — phàn nàn cho số phận của ai
    être à plaindre — đáng thương
    ne pas plaindre sa peine — làm việc hăng say

Nội động từ[sửa]

plaindre nội động từ /plɛ̃dʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Than vãn, rên rỉ.
    Malade qui ne fait que plaindre — người bệnh chỉ rên rỉ

Tham khảo[sửa]