plaindre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /plɛ̃dʁ/
Ngoại động từ[sửa]
plaindre ngoại động từ /plɛ̃dʁ/
- Thương xót, ái ngại, phàn nàn cho.
- Plaindre les malheureux — thương xót những người bất hạnh
- Plaindre le sort de quelqu'un — phàn nàn cho số phận của ai
- être à plaindre — đáng thương
- ne pas plaindre sa peine — làm việc hăng say
Nội động từ[sửa]
plaindre nội động từ /plɛ̃dʁ/
Tham khảo[sửa]
- "plaindre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)