plaintif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɛ̃.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plaintif /plɛ̃.tif/ |
plaintifs /plɛ̃.tif/ |
Giống cái | plaintive /plɛ̃.tiv/ |
plaintives /plɛ̃.tiv/ |
plaintif /plɛ̃.tif/
- Rên rỉ, than vãn.
- Ton plaintif — giọng rên rỉ
- Rì rầm, vi vu.
- Les vagues plaintives — sóng rì rầm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hay phàn nàn, hay kêu ca.
Tham khảo
[sửa]- "plaintif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)