Bước tới nội dung

plaintif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɛ̃.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plaintif
/plɛ̃.tif/
plaintifs
/plɛ̃.tif/
Giống cái plaintive
/plɛ̃.tiv/
plaintives
/plɛ̃.tiv/

plaintif /plɛ̃.tif/

  1. Rên rỉ, than vãn.
    Ton plaintif — giọng rên rỉ
  2. Rì rầm, vi vu.
    Les vagues plaintives — sóng rì rầm
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hay phàn nàn, hay kêu ca.

Tham khảo

[sửa]