Bước tới nội dung

vi vu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ vu˧˧ji˧˥ ju˧˥ji˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ vu˧˥vi˧˥˧ vu˧˥˧

Danh từ

[sửa]

vi vu

  1. Tiếng gió thổi nhẹ.

Động từ

[sửa]

vi vu

  1. (Thông tục) Đi chơi, đi hóng gió.
    Hôm qua anh thấy chú vi vu cùng cô bé nào, trông có vẻ tí tởn lắm!