Bước tới nội dung

plaisantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɛ.zɑ̃.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plaisantin
/plɛ.zɑ̃.tɛ̃/
plaisantins
/plɛ.zɑ̃.tɛ̃/

plaisantin /plɛ.zɑ̃.tɛ̃/

  1. Kẻ bỡn đùa.
  2. (Nghĩa xấu) Kẻ đùa vô duyên.

Tham khảo

[sửa]