Bước tới nội dung

planétarium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.ne.ta.ʁjɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
planétarium
/pla.ne.ta.ʁjɔm/
planétariums
/pla.ne.ta.ʁjɔm/

planétarium /pla.ne.ta.ʁjɔm/

  1. Mô hình vũ trụ.

Tham khảo

[sửa]