plancher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /plɑ̃.ʃe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plancher /plɑ̃.ʃe/ |
planchers /plɑ̃.ʃe/ |
plancher gđ /plɑ̃.ʃe/
- Sàn.
- Cirer le plancher — đánh xi sàn nhà
- Plancher d’un wagon — sàn toa xe
- Plancher buccal — (giải phẫu) sàn miệng
- (Địa lý; địa chất) Đáy.
- Plancher d’une caverne — đáy hang
- débarrasser le plancher — (thân mật) đi ra; bị đuổi ra
- le plancher des vaches — (thân mật) đất liền
- prix plancher — giá tối thiểu
Tham khảo[sửa]
- "plancher". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)