plancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɑ̃.ʃe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plancher
/plɑ̃.ʃe/
planchers
/plɑ̃.ʃe/

plancher /plɑ̃.ʃe/

  1. Sàn.
    Cirer le plancher — đánh xi sàn nhà
    Plancher d’un wagon — sàn toa xe
    Plancher buccal — (giải phẫu) sàn miệng
  2. (Địa lý; địa chất) Đáy.
    Plancher d’une caverne — đáy hang
    débarrasser le plancher — (thân mật) đi ra; bị đuổi ra
    le plancher des vaches — (thân mật) đất liền
    prix plancher — giá tối thiểu

Tham khảo[sửa]