planlegge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å planlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | planlegger |
Quá khứ | planla |
Động tính từ quá khứ | planlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
planlegge
- Trù tính, trù định, trù hoạch, trù liệu, dự định.
- Byggearbeidet tok to måneder lengre tid enn planlagt.
- å planlegge en reise
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) planlegging gđc: Sự trù tính kế hoạch.
Tham khảo
[sửa]- "planlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)