planque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
planque
/plɑ̃k/
planques
/plɑ̃k/

planque gc /plɑ̃k/

  1. (Thông tục) Nơi giấu.
  2. (Thông tực) Hầm trú ẩn.
  3. (Thân mật) Công việc bở.
    Il a trouvé une planque — nó đã vớ được một công việc bở

Tham khảo[sửa]