Bước tới nội dung

planton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɑ̃.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
planton
/plɑ̃.tɔ̃/
plantons
/plɑ̃.tɔ̃/

planton /plɑ̃.tɔ̃/

  1. Lính chạy giấy.
  2. Việc chạy giấy.
    Être de planton — chạy giấy
    faire le planton — (thân mật) bó buộc phải chờ đợi
    rester de planton — (thân mật) đứng chờ

Tham khảo

[sửa]