planton
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɑ̃.tɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
planton /plɑ̃.tɔ̃/ |
plantons /plɑ̃.tɔ̃/ |
planton gđ /plɑ̃.tɔ̃/
- Lính chạy giấy.
- Việc chạy giấy.
- Être de planton — chạy giấy
- faire le planton — (thân mật) bó buộc phải chờ đợi
- rester de planton — (thân mật) đứng chờ
Tham khảo
[sửa]- "planton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)