Bước tới nội dung

plantureux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɑ̃.ty.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plantureux
/plɑ̃.ty.ʁø/
plantureuses
/plɑ̃.ty.ʁøz/
Giống cái plantureuse
/plɑ̃.ty.ʁøz/
plantureuses
/plɑ̃.ty.ʁøz/

plantureux /plɑ̃.ty.ʁø/

  1. Nhiều, thịnh soạn.
    Repas plantureux — bữa cơm thịnh soạn
  2. Màu mỡ; được mùa.
    Terre plantureuse — đất màu mỡ
    Année plantureuse — năm được mùa
  3. (Thân mật) To béo.
    Une femme plantureuse — một người đàn bà to béo

Tham khảo

[sửa]