plantureux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /plɑ̃.ty.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plantureux /plɑ̃.ty.ʁø/ |
plantureuses /plɑ̃.ty.ʁøz/ |
Giống cái | plantureuse /plɑ̃.ty.ʁøz/ |
plantureuses /plɑ̃.ty.ʁøz/ |
plantureux /plɑ̃.ty.ʁø/
- Nhiều, thịnh soạn.
- Repas plantureux — bữa cơm thịnh soạn
- Màu mỡ; được mùa.
- Terre plantureuse — đất màu mỡ
- Année plantureuse — năm được mùa
- (Thân mật) To béo.
- Une femme plantureuse — một người đàn bà to béo
Tham khảo[sửa]
- "plantureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)