Bước tới nội dung

plashy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

plashy

  1. Đầy những vũng lầy; lầy lội.
  2. Nghe bì bõm.
    the plashy ploughman was heard in the muddy field — người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy

Tham khảo

[sửa]