Bước tới nội dung

vũng lầy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔuŋ˧˥ lə̤j˨˩juŋ˧˩˨ ləj˧˧juŋ˨˩˦ ləj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵŋ˩˧ ləj˧˧vuŋ˧˩ ləj˧˧vṵŋ˨˨ ləj˧˧

Danh từ

[sửa]

vũng lầy

  1. Xem đầm lầy
    Ở đây nhiều vũng lầy, chú ý khi lái xe.