plasmogamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plæz.ˈmɑː.ɡə.mi/

Danh từ[sửa]

plasmogamy /plæz.ˈmɑː.ɡə.mi/

  1. (Sinh vật học) Tích hợp chất nguyên sinh.

Tham khảo[sửa]