platière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pla.tjɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
platière
/pla.tjɛʁ/
platière
/pla.tjɛʁ/

platière gc /pla.tjɛʁ/

  1. (Tiếng địa phương) Suối qua mặt đường.
  2. Đất chân đồi.

Tham khảo[sửa]