Bước tới nội dung

play-pen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪ.ˈpɛn/

Danh từ

[sửa]

play-pen /ˈpleɪ.ˈpɛn/

  1. Xe cũi đẩy (cho em bé).

Tham khảo

[sửa]