Bước tới nội dung

playsuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsuːt/

Danh từ

[sửa]

playsuit /.ˌsuːt/

  1. Quần áo mặc để chơi.

Tham khảo

[sửa]