Bước tới nội dung

pleasure-garden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɛ.ʒɜː.ˈɡɑːr.dᵊn/

Danh từ

[sửa]

pleasure-garden /ˈplɛ.ʒɜː.ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Vườn cảnh; vườn kiểng.

Danh từ

[sửa]

pleasure-garden /ˈplɛ.ʒɜː.ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Vườn cảnh; vườn kiểng.

Tham khảo

[sửa]