Bước tới nội dung

pleasure-seeking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɛ.ʒɜː.ˈsi.kiɳ/

Tính từ

[sửa]

pleasure-seeking /ˈplɛ.ʒɜː.ˈsi.kiɳ/

  1. Ham mê, khoái lạc.

Tham khảo

[sửa]