Bước tới nội dung

pleater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpli.tɜː/

Danh từ

[sửa]

pleater /ˈpli.tɜː/

  1. Xem pleat

Tham khảo

[sửa]